SXMB - XSMB - KQXSMB - Xổ số miền Bắc hôm nay - XSHN - XSKTMB - KQXS
Mã ĐB |
10YF 12YF 13YF 2YF 3YF 9YF
|
G.ĐB | 63410 |
G.1 | 84221 |
G.2 | 2476936622 |
G.3 | 681745837903677410706509732670 |
G.4 | 6699739500950326 |
G.5 | 882368427275749638056910 |
G.6 | 746846202 |
G.7 | 98974473 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 10, 10 |
2 | 21, 22, 23, 26 |
3 | - |
4 | 42, 44, 46, 46 |
5 | - |
6 | 69 |
7 | 70, 70, 73, 74, 75, 77, 79 |
8 | - |
9 | 95, 95, 96, 97, 97, 98, 99 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
13YG 2YG 5YG 6YG 8YG 9YG
|
G.ĐB | 87462 |
G.1 | 45915 |
G.2 | 1616964606 |
G.3 | 908821389753971165959053047644 |
G.4 | 7091035066538444 |
G.5 | 545463520665327788766220 |
G.6 | 988868811 |
G.7 | 68543353 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11, 15 |
2 | 20 |
3 | 30, 33 |
4 | 44, 44 |
5 | 50, 52, 53, 53, 54, 54 |
6 | 62, 65, 68, 68, 69 |
7 | 71, 76, 77 |
8 | 82, 88 |
9 | 91, 95, 97 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngay hôm nay
Mã ĐB |
13YH 14YH 1YH 2YH 8YH 9YH
|
G.ĐB | 91577 |
G.1 | 25687 |
G.2 | 0457910568 |
G.3 | 529568564110983543116096837476 |
G.4 | 0908011880667712 |
G.5 | 630604873629778853690349 |
G.6 | 293346179 |
G.7 | 91868899 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 11, 12, 18 |
2 | 29 |
3 | - |
4 | 41, 46, 49 |
5 | 56 |
6 | 66, 68, 68, 69 |
7 | 76, 77, 79, 79 |
8 | 83, 86, 87, 87, 88, 88 |
9 | 91, 93, 99 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
10YK 13YK 1YK 2YK 4YK 8YK
|
G.ĐB | 30398 |
G.1 | 04743 |
G.2 | 5011027282 |
G.3 | 285776085229047524450156080255 |
G.4 | 8543990953764337 |
G.5 | 677750323718574090943035 |
G.6 | 875242975 |
G.7 | 44100443 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09 |
1 | 10, 10, 18 |
2 | - |
3 | 32, 35, 37 |
4 | 40, 42, 43, 43, 43, 44, 45, 47 |
5 | 52, 55 |
6 | 60 |
7 | 75, 75, 76, 77, 77 |
8 | 82 |
9 | 94, 98 |
Mã ĐB |
10YL 11YL 12YL 1YL 2YL 8YL
|
G.ĐB | 26313 |
G.1 | 85377 |
G.2 | 0572296218 |
G.3 | 339730611842871204864020415775 |
G.4 | 9706258334384088 |
G.5 | 598297276391238682663383 |
G.6 | 078988279 |
G.7 | 67544221 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | 13, 18, 18 |
2 | 21, 22, 27 |
3 | 38 |
4 | 42 |
5 | 54 |
6 | 66, 67 |
7 | 71, 73, 75, 77, 78, 79 |
8 | 82, 83, 83, 86, 86, 88, 88 |
9 | 91 |
Mã ĐB |
10YM 11YM 13YM 1YM 2YM 3YM
|
G.ĐB | 55600 |
G.1 | 59302 |
G.2 | 7883671711 |
G.3 | 576697993124351863225451171826 |
G.4 | 6225604337420666 |
G.5 | 031469450521606685790910 |
G.6 | 203330633 |
G.7 | 04704037 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 03, 04 |
1 | 10, 11, 11, 14 |
2 | 21, 22, 25, 26 |
3 | 30, 31, 33, 36, 37 |
4 | 40, 42, 43, 45 |
5 | 51 |
6 | 66, 66, 69 |
7 | 70, 79 |
8 | - |
9 | - |
Mã ĐB |
10YN 11YN 14YN 2YN 4YN 7YN
|
G.ĐB | 35855 |
G.1 | 42177 |
G.2 | 2007432589 |
G.3 | 864849897532529419998379788245 |
G.4 | 2972114155469411 |
G.5 | 701382118017116045647055 |
G.6 | 631833406 |
G.7 | 69980573 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 11, 11, 13, 17 |
2 | 29 |
3 | 31, 33 |
4 | 41, 45, 46 |
5 | 55, 55 |
6 | 60, 64, 69 |
7 | 72, 73, 74, 75, 77 |
8 | 84, 89 |
9 | 97, 98, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải