XSMT chủ nhật - KQXS Miền Trung chủ nhật hàng tuần - KQ XSMT
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
G.8 | 33 | 59 |
G.7 | 633 | 989 |
G.6 | 4256 7226 5911 | 6869 9036 4320 |
G.5 | 2992 | 5617 |
G.4 | 92305 54058 17603 80519 53392 56099 69741 | 42834 20201 84067 11289 82879 52847 22564 |
G.3 | 96669 74475 | 70563 31701 |
G.2 | 44995 | 09032 |
G.1 | 70651 | 11947 |
G.ĐB | 741494 | 368993 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 11/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 11, 19 |
2 | 26 |
3 | 33, 33 |
4 | 41 |
5 | 51, 56, 58 |
6 | 69 |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 92, 92, 94, 95, 99 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 11/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01 |
1 | 17 |
2 | 20 |
3 | 32, 34, 36 |
4 | 47, 47 |
5 | 59 |
6 | 63, 64, 67, 69 |
7 | 79 |
8 | 89, 89 |
9 | 93 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung chủ nhật hôm nay:
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
G.8 | 91 | 61 |
G.7 | 271 | 886 |
G.6 | 1801 6959 8807 | 5689 1607 2022 |
G.5 | 8156 | 9186 |
G.4 | 22517 00615 00056 01132 41043 46229 77423 | 12080 39670 43844 84491 78509 77535 05377 |
G.3 | 42188 43847 | 95884 81030 |
G.2 | 53827 | 52460 |
G.1 | 69885 | 33305 |
G.ĐB | 622517 | 219829 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 04/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 15, 17, 17 |
2 | 23, 27, 29 |
3 | 32 |
4 | 43, 47 |
5 | 56, 56, 59 |
6 | - |
7 | 71 |
8 | 85, 88 |
9 | 91 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 04/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07, 09 |
1 | - |
2 | 22, 29 |
3 | 30, 35 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 60, 61 |
7 | 70, 77 |
8 | 80, 84, 86, 86, 89 |
9 | 91 |
- Xem thống kê Lô kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung chủ nhật hôm nay:
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
G.8 | 04 | 21 |
G.7 | 949 | 711 |
G.6 | 1290 6514 0345 | 9688 0432 1696 |
G.5 | 1117 | 4952 |
G.4 | 02359 07980 11841 02982 37052 65514 32574 | 59581 73981 57865 82170 32489 24436 83527 |
G.3 | 94796 39407 | 80523 19475 |
G.2 | 26283 | 52924 |
G.1 | 88666 | 50679 |
G.ĐB | 175368 | 149877 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 28/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 07 |
1 | 14, 14, 17 |
2 | - |
3 | - |
4 | 41, 45, 49 |
5 | 52, 59 |
6 | 66, 68 |
7 | 74 |
8 | 80, 82, 83 |
9 | 90, 96 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 28/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 21, 23, 24, 27 |
3 | 32, 36 |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 65 |
7 | 70, 75, 77, 79 |
8 | 81, 81, 88, 89 |
9 | 96 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
G.8 | 17 | 63 |
G.7 | 083 | 619 |
G.6 | 3131 7459 9187 | 2780 2203 6002 |
G.5 | 6447 | 9511 |
G.4 | 78797 24766 94998 93502 99072 44510 00936 | 97931 96048 17135 49086 97277 22588 71487 |
G.3 | 77005 92538 | 59376 43412 |
G.2 | 39220 | 90635 |
G.1 | 72626 | 30317 |
G.ĐB | 984122 | 188335 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 21/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 10, 17 |
2 | 20, 22, 26 |
3 | 31, 36, 38 |
4 | 47 |
5 | 59 |
6 | 66 |
7 | 72 |
8 | 83, 87 |
9 | 97, 98 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 21/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03 |
1 | 11, 12, 17, 19 |
2 | - |
3 | 31, 35, 35, 35 |
4 | 48 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | 76, 77 |
8 | 80, 86, 87, 88 |
9 | - |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
G.8 | 34 | 45 |
G.7 | 290 | 647 |
G.6 | 8451 8370 7881 | 9566 4693 0588 |
G.5 | 5453 | 4942 |
G.4 | 87137 37016 59250 29326 66872 56661 96966 | 83827 80762 87455 89501 45130 71482 98639 |
G.3 | 18837 22769 | 97877 76523 |
G.2 | 43345 | 07783 |
G.1 | 18387 | 54831 |
G.ĐB | 492933 | 390984 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 14/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16 |
2 | 26 |
3 | 33, 34, 37, 37 |
4 | 45 |
5 | 50, 51, 53 |
6 | 61, 66, 69 |
7 | 70, 72 |
8 | 81, 87 |
9 | 90 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 14/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 23, 27 |
3 | 30, 31, 39 |
4 | 42, 45, 47 |
5 | 55 |
6 | 62, 66 |
7 | 77 |
8 | 82, 83, 84, 88 |
9 | 93 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
G.8 | 92 | 98 |
G.7 | 850 | 644 |
G.6 | 9290 6362 1644 | 7959 7335 0166 |
G.5 | 4150 | 2918 |
G.4 | 71498 75925 33315 12060 41860 94374 01614 | 74917 08985 33969 31144 42755 21521 81361 |
G.3 | 09537 41485 | 07216 09486 |
G.2 | 66662 | 29834 |
G.1 | 24926 | 12822 |
G.ĐB | 201920 | 935484 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 07/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 15 |
2 | 20, 25, 26 |
3 | 37 |
4 | 44 |
5 | 50, 50 |
6 | 60, 60, 62, 62 |
7 | 74 |
8 | 85 |
9 | 90, 92, 98 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 07/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 17, 18 |
2 | 21, 22 |
3 | 34, 35 |
4 | 44, 44 |
5 | 55, 59 |
6 | 61, 66, 69 |
7 | - |
8 | 84, 85, 86 |
9 | 98 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
G.8 | 38 | 76 |
G.7 | 134 | 743 |
G.6 | 2725 9645 9326 | 5629 1406 1338 |
G.5 | 5252 | 7364 |
G.4 | 33135 13762 96403 36207 50264 89838 24318 | 70661 74211 75811 70198 55133 60415 51864 |
G.3 | 02911 02255 | 71023 10804 |
G.2 | 83434 | 49380 |
G.1 | 90667 | 91173 |
G.ĐB | 344865 | 671759 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 28/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | 11, 18 |
2 | 25, 26 |
3 | 34, 34, 35, 38, 38 |
4 | 45 |
5 | 52, 55 |
6 | 62, 64, 65, 67 |
7 | - |
8 | - |
9 | - |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 28/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | 11, 11, 15 |
2 | 23, 29 |
3 | 33, 38 |
4 | 43 |
5 | 59 |
6 | 61, 64, 64 |
7 | 73, 76 |
8 | 80 |
9 | 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |