XSMT. KQXS KTMT. Xổ số miền Trung hôm nay. Xo so mien Trung. KQXSMT.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 76 | 83 | 22 |
G.7 | 612 | 623 | 481 |
G.6 | 2053 4860 8654 | 9196 0448 8154 | 6299 4251 9008 |
G.5 | 9734 | 1896 | 6153 |
G.4 | 10458 10246 09336 52418 23913 56346 83635 | 39520 44010 66648 77879 06931 22586 46209 | 30293 25243 49530 00756 37279 56122 11607 |
G.3 | 16097 13502 | 16264 43338 | 75301 90131 |
G.2 | 35455 | 56676 | 65959 |
G.1 | 69493 | 16463 | 21395 |
G.ĐB | 515085 | 007360 | 728251 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 27/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 12, 13, 18 |
2 | - |
3 | 34, 35, 36 |
4 | 46, 46 |
5 | 53, 54, 55, 58 |
6 | 60 |
7 | 76 |
8 | 85 |
9 | 93, 97 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 27/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10 |
2 | 20, 23 |
3 | 31, 38 |
4 | 48, 48 |
5 | 54 |
6 | 60, 63, 64 |
7 | 76, 79 |
8 | 83, 86 |
9 | 96, 96 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 27/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07, 08 |
1 | - |
2 | 22, 22 |
3 | 30, 31 |
4 | 43 |
5 | 51, 51, 53, 56, 59 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | 81 |
9 | 93, 95, 99 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 7 hôm nay:
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 02 | 52 | 90 |
G.7 | 242 | 134 | 558 |
G.6 | 7322 3562 2548 | 8715 9890 2599 | 4749 6899 5947 |
G.5 | 6545 | 1077 | 9066 |
G.4 | 31091 79115 79545 31527 03455 30692 79316 | 74848 90284 03085 70250 82465 48835 39220 | 31858 00739 56610 77253 99246 16367 11087 |
G.3 | 17300 82534 | 97761 82481 | 08416 58366 |
G.2 | 98588 | 04960 | 36993 |
G.1 | 18037 | 19701 | 42976 |
G.ĐB | 555802 | 468451 | 706788 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 20/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 02 |
1 | 15, 16 |
2 | 22, 27 |
3 | 34, 37 |
4 | 42, 45, 45, 48 |
5 | 55 |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 88 |
9 | 91, 92 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 20/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 15 |
2 | 20 |
3 | 34, 35 |
4 | 48 |
5 | 50, 51, 52 |
6 | 60, 61, 65 |
7 | 77 |
8 | 81, 84, 85 |
9 | 90, 99 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 20/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 16 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 46, 47, 49 |
5 | 53, 58, 58 |
6 | 66, 66, 67 |
7 | 76 |
8 | 87, 88 |
9 | 90, 93, 99 |
- Xem thống kê Lô kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 7 hôm nay:
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 48 | 02 | 14 |
G.7 | 592 | 684 | 450 |
G.6 | 5901 5737 4040 | 4411 5694 5527 | 4334 4189 1948 |
G.5 | 8693 | 7236 | 8286 |
G.4 | 07381 42579 63496 55677 53404 32672 66333 | 50651 77756 86509 25225 17484 24937 15096 | 47198 13663 31107 49764 94034 60534 19390 |
G.3 | 05065 96583 | 35733 09527 | 49395 36774 |
G.2 | 31505 | 77797 | 54251 |
G.1 | 24445 | 43859 | 15925 |
G.ĐB | 262891 | 227673 | 766911 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 13/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04, 05 |
1 | - |
2 | - |
3 | 33, 37 |
4 | 40, 45, 48 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 72, 77, 79 |
8 | 81, 83 |
9 | 91, 92, 93, 96 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 13/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 11 |
2 | 25, 27, 27 |
3 | 33, 36, 37 |
4 | - |
5 | 51, 56, 59 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 84, 84 |
9 | 94, 96, 97 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 13/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11, 14 |
2 | 25 |
3 | 34, 34, 34 |
4 | 48 |
5 | 50, 51 |
6 | 63, 64 |
7 | 74 |
8 | 86, 89 |
9 | 90, 95, 98 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 96 | 18 | 31 |
G.7 | 436 | 277 | 197 |
G.6 | 7950 2404 3142 | 8874 1490 8045 | 0624 6585 7033 |
G.5 | 0060 | 7119 | 4181 |
G.4 | 41796 73067 95072 71021 56475 74440 91837 | 50413 15043 38395 69850 60238 82048 67313 | 19574 48007 16308 34480 97637 89492 50824 |
G.3 | 48640 58797 | 19908 81757 | 97703 93926 |
G.2 | 02978 | 58027 | 99432 |
G.1 | 07003 | 18113 | 27839 |
G.ĐB | 548102 | 840260 | 516837 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 06/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 04 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 36, 37 |
4 | 40, 40, 42 |
5 | 50 |
6 | 60, 67 |
7 | 72, 75, 78 |
8 | - |
9 | 96, 96, 97 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 06/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 13, 13, 13, 18, 19 |
2 | 27 |
3 | 38 |
4 | 43, 45, 48 |
5 | 50, 57 |
6 | 60 |
7 | 74, 77 |
8 | - |
9 | 90, 95 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 06/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07, 08 |
1 | - |
2 | 24, 24, 26 |
3 | 31, 32, 33, 37, 37, 39 |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | 74 |
8 | 80, 81, 85 |
9 | 92, 97 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 13 | 91 | 10 |
G.7 | 512 | 351 | 070 |
G.6 | 5793 3616 8887 | 9495 6859 8532 | 0654 9877 2698 |
G.5 | 7129 | 8867 | 4699 |
G.4 | 82440 47052 10272 66288 96580 53366 32101 | 39069 40816 50978 21924 16669 98263 32076 | 67162 18594 74692 66957 54481 23830 74751 |
G.3 | 06906 64470 | 91258 82435 | 98281 62596 |
G.2 | 91389 | 91668 | 87693 |
G.1 | 72380 | 18282 | 95136 |
G.ĐB | 995913 | 760086 | 366082 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 30/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | 12, 13, 13, 16 |
2 | 29 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 52 |
6 | 66 |
7 | 70, 72 |
8 | 80, 80, 87, 88, 89 |
9 | 93 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 30/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16 |
2 | 24 |
3 | 32, 35 |
4 | - |
5 | 51, 58, 59 |
6 | 63, 67, 68, 69, 69 |
7 | 76, 78 |
8 | 82, 86 |
9 | 91, 95 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 30/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10 |
2 | - |
3 | 30, 36 |
4 | - |
5 | 51, 54, 57 |
6 | 62 |
7 | 70, 77 |
8 | 81, 81, 82 |
9 | 92, 93, 94, 96, 98, 99 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 81 | 36 | 25 |
G.7 | 870 | 523 | 407 |
G.6 | 7159 3248 7230 | 7696 2056 7756 | 9997 4440 3436 |
G.5 | 4828 | 4247 | 0246 |
G.4 | 16137 93823 98892 74866 63777 61750 37736 | 18645 19406 11102 62735 31500 87342 76203 | 51850 67480 18509 67424 52719 60232 78578 |
G.3 | 89648 68246 | 49897 43411 | 56811 68567 |
G.2 | 10661 | 74801 | 35093 |
G.1 | 15179 | 48469 | 66722 |
G.ĐB | 198182 | 668668 | 957784 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 23/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 23, 28 |
3 | 30, 36, 37 |
4 | 46, 48, 48 |
5 | 50, 59 |
6 | 61, 66 |
7 | 70, 77, 79 |
8 | 81, 82 |
9 | 92 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 23/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 02, 03, 06 |
1 | 11 |
2 | 23 |
3 | 35, 36 |
4 | 42, 45, 47 |
5 | 56, 56 |
6 | 68, 69 |
7 | - |
8 | - |
9 | 96, 97 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 23/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | 11, 19 |
2 | 22, 24, 25 |
3 | 32, 36 |
4 | 40, 46 |
5 | 50 |
6 | 67 |
7 | 78 |
8 | 80, 84 |
9 | 93, 97 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 42 | 72 | 38 |
G.7 | 024 | 872 | 485 |
G.6 | 4141 2308 6128 | 9381 9383 9091 | 1684 4683 9040 |
G.5 | 0997 | 0332 | 5283 |
G.4 | 97508 39733 72393 16615 78502 02424 37703 | 33424 82685 61366 58679 32091 65876 21845 | 95930 91597 63234 55650 86215 71880 70507 |
G.3 | 98283 44378 | 70836 82497 | 15588 22872 |
G.2 | 24808 | 32767 | 36784 |
G.1 | 68119 | 30829 | 12536 |
G.ĐB | 729537 | 631761 | 060778 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 16/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 08, 08, 08 |
1 | 15, 19 |
2 | 24, 24, 28 |
3 | 33, 37 |
4 | 41, 42 |
5 | - |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 83 |
9 | 93, 97 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 16/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 24, 29 |
3 | 32, 36 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 61, 66, 67 |
7 | 72, 72, 76, 79 |
8 | 81, 83, 85 |
9 | 91, 91, 97 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 16/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 30, 34, 36, 38 |
4 | 40 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 72, 78 |
8 | 80, 83, 83, 84, 84, 85, 88 |
9 | 97 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |